Cập nhật lần cuối vào 04/12/2024 bởi Gia Tuệ Minh Tâm
Cung Mệnh là cung quan trọng nhất khi luận giải về tính cách và vận mệnh của một người. Đây là cung chủ về số mệnh đã được định sẵn bởi giờ sinh, tháng sinh và năm sinh âm lịch. Cung Mệnh nhiều sao tốt đẹp hội chiếu thì cuộc đời đương số thường có sự thuận lợi, may mắn, có được nhiều cơ hội để phát triển. Ngược lại cung Mệnh nhiều sao xấu chiếm đóng thì đương số thường sẽ vất vả, bôn ba, bản thân có nhiều tật xấu và hay phải đấu tranh với nghịch cảnh, khó khăn.
1. Cung Mệnh trong tử vi là gì?
Cung Mệnh trong Tử Vi Đẩu Số là một cung quan trọng nhất trong việc hiểu và dự đoán tính cách, cuộc đời và vận mệnh và có mối quan hệ mật thiết với các cung còn lại. Cung Mệnh đại diện cho bản chất, tính cách, diện mạo, thể chất, tinh thần, ý chí, tư tưởng, năng lực và tiềm năng; đồng thời chủ về số phận đã được sắp đặt sẵn của đương số.
Cung Mệnh được xác định bằng bảng tra hoặc sử dụng các công cụ online dựa trên năm sinh âm lịch, giới tính. Cung này có ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống như tài lộc, sức khỏe, mối quan hệ và thành bại trong sự nghiệp nhất là khi kết hợp với cung Thân tạo thành cặp “Thiên Can - Địa Chi“, có ý nghĩa quan trọng trong việc luận giải lá số tử vi.
Những luận đoán từ cung Mệnh trong lá số tử vi sẽ là cơ sở để tìm hiểu về các khía cạnh của một con người, từ ngoại hình, tính cách, năng lực cho đến mức độ phát triển, thành công. Đồng thời, cung này cũng giúp đương số nhìn nhận và xác định những cơ hội tốt, xấu trong cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt, đây là cung quyết định sự thành công, hạnh phúc hay thất bại, bất hạnh của đương số.
Khi luận giải cung Mệnh còn cần kết hợp với các cung tam hợp là Tài Bạch, Quan Lộc và cung đối xứng Thiên Di hay còn gọi là tam phương tứ chính cung Mệnh. Các cung này tốt thì sẽ đem lại nhiều điều tốt đẹp cho Mệnh và ngược lại, nếu các cung này xấu thì Mệnh cũng bị ảnh hưởng ít nhiều.
Cụ thể, nếu Mệnh mờ xấu nhưng Tài Bạch sáng sủa thì đương số vẫn có thể gặp may trong khía cạnh tài chính. Đương số có thể có được nguồn thu nhập thuận lợi hoặc biết cách quản lý chi tiêu hợp lý. Còn nếu cung Quan Lộc sáng sủa thì khả năng cao là sự nghiệp của đương số sẽ có nhiều thăng tiến, giúp đương số cải thiện những điều kém may mắn trong cung Mệnh. Ngoài ra, cung đối xứng Thiên Di sẽ giúp đương số hiểu rõ hơn những yếu tố ngoại vi ảnh hưởng đến bản thân như điều kiện sống, môi trường sống.
2. Luận giải ý nghĩa cung Mệnh khi có các chính tinh tọa thủ
Các chính tinh tại cung Mệnh trong tử vi thường sẽ quyết định phần lớn vận mệnh và cuộc sống của đương số. Bằng cách hiểu rõ từng chính tinh, đương số có thể nhìn nhận rõ ràng hơn về tính cách, dung mạo và tình hình cát hung của bản thân.
2.1. Chính tinh Tử Vi
Sao Tử Vi trong cung Mệnh ở trạng thái miếu, vượng, đắc thường sẽ chủ về người có thân hình khỏe mạnh, đầy đặn và tính tình lương thiện, khéo léo. Đương số có thể sở hữu tư duy logic và nhạy bén. Nếu gặp thêm các cát tinh thì chủ về cuộc sống bình an và giàu có. Đương số có thể có tài chính dồi dào và ít gặp phải các tai ương lớn.
Dưới đây là các cách thuộc sao Tử Vi tại Mệnh:
- Tử Vi đồng cung với Tham Lang tại Thìn, Tuất: Chủ về người có địa vị trong xã hội nhưng thiếu tình nghĩa, nhất là những người sinh vào các năm Giáp, Ất, Kỷ, Canh, Quý.
- Mệnh Tử Vi Thiên Tướng tại Sửu, Mùi: Chủ về việc có thể thành công nhưng không được lâu dài.
- Tử Vi đồng cung với Phá Quân tại Sửu, Mùi: Hội với các sao tốt, chủ về có khả năng liên quan đến công việc công chức và vấn đề về đạo đức.
- Tử Vi đồng cung Thiên Phủ tại Dần, Thân: Chủ về đương số có thể đạt được sự giàu có và hạnh phúc. Tuổi thọ cao.
- Tử Vi đồng cung với Thất Sát tại Tỵ, Hợi, hội Hóa Quyền: Chủ về sự giàu sang với tiềm năng đạt được thành công và danh vọng. Tuy nhiên, nếu gặp Địa Không, Địa Kiếp thì sự thành công có thể chỉ là tạm thời. Đặc biệt, gặp Tuần Không, Triệt Không thì chỉ có mỗi danh tiếng không còn cuộc sống rất khó khăn.
- Tử Vi cư Ngọ hay còn gọi là “Đế tọa Ly cung”: Đây là cách cục rất đẹp, nếu hội thêm Tả Phù, Hữu Bật và các cát tinh chủ về đương số có hoài bão lớn lao, có tiềm năng mạnh mẽ, có cơ hội để phát triển tiền tài cũng như danh vọng một cách rực rỡ. Nhìn chung cuộc đời của người sở hữu cách này thường suôn sẻ, thành đạt và nhiều may mắn.
2.2. Chính tinh Thiên Phủ
Sao Thiên Phủ thủ tại cung Mệnh thường chủ về đương số có thể là người hòa nhã, tốt bụng, giàu lòng nhân ái và thẳng thắn. Đồng thời, những người này thường sở hữu trí não sắc bén, nhanh nhạy. Đương số có khả năng đạt được sự giàu có và viên mãn trong cuộc đời.
Dưới đây là các cách thuộc sao Thiên Phủ tại Mệnh:
- Thiên Phủ hội Tử Vi, Vũ Khúc, Thiên Tướng: Chủ về sự giàu sang, phú quý với công danh vẻ vang. Đương số có thể sở hữu nhiều quyền lực trong xã hội và sống lâu.
- Thiên Phủ đồng cung với Vũ Khúc tại Tý: Chủ về tiềm năng giàu có và thịnh vượng, thậm chí có cả tài sản quý giá. Tuy nhiên, nếu gặp Tuần, Triệt án ngữ thì sự giàu có có thể bị giảm đi và sự thành công cũng có thể bị trở ngại hoặc bị người khác coi thường.
- Thiên Phủ đồng cung với Liêm Trinh tại Thìn, Tuất: Chủ về khả năng có nhiều của cải và chức vị cao. Nếu gặp thêm hung sát tinh đắc cách thì chủ về thành công trong nghề võ và có quyền lực lớn.
- Thiên Phủ đồng cung với Tử Vi tại Dần, Thân: Chủ về tài lộc phát đạt và cuộc sống trọn vẹn, viên mãn.
2.3. Chính tinh Thái Dương
Cung Mệnh có chính tinh Thái Dương ở trạng thái miếu, vượng, đắc thường chủ về người có dáng vẻ cao ráo, phong thái uy nghi, sắc sảo và tính cách cứng cỏi, ngay thẳng, nhân từ. Trong trường hợp Thái Dương hãm địa thì sẽ chủ về người có thân hình nhỏ bé cùng gương mặt thiếu sức sống nhưng vẫn giữ được tấm lòng nhân hậu và ấm áp.
Dưới đây là các cách thuộc sao Thái Dương cung Mệnh:
- Thái Dương đồng cung với Cự Môn tại Dần, Thân: Chủ về đương số có thể được thừa kế quyền lực và địa vị từ đời trước, mang đến danh tiếng vẻ vang. Đồng thời, đương số có xu hướng tôn trọng quy cách, kỷ luật.
- Mệnh Thái Dương Thiên Lương tại Mão: Chủ về có khả năng sở hữu nhiều tiền bạc và phồn thịnh, công thành danh toại. Đương số có thể có nhiều con cháu và sống thọ. Còn tại Dậu, chủ về cuộc sống bình thường và sự thiếu tình nghĩa.
- Thái Dương đồng cung với Thái Âm tại Sửu, Mùi: Hội cát tinh, chủ về khả năng khó được giàu sang mà chỉ đủ sống qua ngày. Nếu gặp Văn Xương, Văn Khúc và nhiều cát tinh cùng Tuần, Triệt án ngữ thì chủ về người sở hữu tài năng văn chương xuất chúng, có thể đạt thành tựu lớn trong sự nghiệp và được sung túc suốt đời.
2.4. Chính tinh Thái Âm
Sao Thái Âm tại cung Mệnh ở vị trí miếu, vượng, đắc thì sẽ chủ về người có vẻ ngoài đầy đặn, lanh lợi và tính cách từ bi, nhanh nhạy. Còn nếu Thái Âm hãm địa thì thường chủ về người có dáng dấp nhỏ nhắn nhưng tính tình ương bướng, cố chấp và thiếu tỉnh táo.
Dưới đây là các cách thuộc Thái Âm cung Mệnh:
- Thái Âm đồng cung với Thái Dương tại Sửu, Mùi hội cát tinh: chủ về cuộc sống đủ ăn, đủ mặc, không dư dả. Tuy nhiên, nếu hội Văn Xương, Văn Khúc cùng với Tuần Không, Triệt Không thì có thể được giàu sang, thành đạt nhờ khiếu văn chương.
- Thái Âm đồng cung với Thiên Đồng tại Tý: chủ về đương số có thể có địa vị xã hội cao và sống thọ. Tại Ngọ, chủ về tiềm năng phát triển ở lĩnh vực thủ công và buôn bán.
2.5. Chính tinh Thiên Cơ
Thiên Cơ đóng tại cung Mệnh mà miếu địa, vượng địa, đắc địa thì sẽ chủ về ngoại hình ưa nhìn với dáng cao, làn da trắng và khuôn mặt tròn đầy. Đồng thời, đây thường là những người giàu lòng nhân ái và vừa có tài, vừa có trí. Tuy nhiên, nếu Thiên Cơ bị hãm địa thì đây có thể là những người có chiều cao khá hạn chế. Họ sống thọ nhưng có khả năng phải trải qua nghề nghiệp vất vả để mưu sinh.
Dưới đây là các cách thuộc sao Thiên Cơ tại Mệnh:
- Thiên Cơ đồng cung với Cự Môn tại Mão, Dậu: Gặp sao tốt, chủ về người có tài năng và được người khác quý trọng. Có thêm Đại Hao, Tiểu Hao thì đương số sẽ có nhiều cơ hội thăng tiến và đạt được vinh hoa phú quý.
- Thiên Cơ đồng cung với Thiên Lương tại Thìn, Tuất: Chủ về sự ham học hỏi với nguồn tri thức sâu rộng. Khi kết hợp với Văn Xương, Văn Khúc, đương số có thể là người chăm chỉ, nhanh nhẹn và có nhiều tài năng. Nếu hội nhiều sao tốt thì có khả năng là người ưa làm việc thiện và có của ăn của để.
2.6. Chính tinh Thiên Lương
Cung Mệnh có sao Thiên Lương ở trạng thái miếu, vượng, đắc thường chủ về người cao ráo, thanh thoát và nhã nhặn. Đương số có thể là người hay tham gia vào các hoạt động từ thiện và có tính cách bao dung, ôn hòa. Còn nếu Thiên Lương ở trạng thái xấu, hãm địa thì chủ về người ham chơi nhưng vẫn tốt bụng và tử tế.
Dưới đây là các cách thuộc sao Thiên Lương tại Mệnh:
- Thiên Lương đồng cung với Thiên Đồng tại Dần, Thân: Chủ về sự khôn ngoan và cuộc sống dư dả, đủ đầy, hạnh phúc. Gặp thêm Hóa Quyền, Hóa Lộc, Lộc Tồn thì chủ về tiềm năng thành đạt trong lĩnh vực thương mại. Đương số có thể có nhiều tài sản nhờ buôn bán.
- Thiên Lương đồng cung với Thiên Cơ tại Thìn, Tuất: Chủ về khả năng học sâu hiểu rộng. Gặp Văn Xương, Văn Khúc thì chủ về đương số có thể là người cần cù, nhạy bén và tài giỏi. Còn nếu đi cùng sao tốt thì chủ về người tốt bụng, nhân hậu và có tài chính dư dả.
- Thiên Lương đồng cung với Thái Dương tại Mão: chủ về sự đủ đầy và thịnh vượng. Tại Dậu, chủ về đương số có thể có cuộc sống bình yên nhưng thiếu tình cảm.
2.7. Chính tinh Thiên Đồng
Sao Thiên Đồng trong cung Mệnh sẽ chủ về mẫu người có thân hình không quá mảnh mai với khuôn mặt vuông vắn, phúc hậu và thân thiện. Tuy nhiên, mệnh chủ có thể thiếu sự quyết đoán và không kiên trì với quan điểm, quyết định của bản thân.
Nếu Thiên Đồng rơi vào trạng thái hãm địa sẽ chủ về mẫu người có dáng người mập mạp với làn da sẫm màu. Đồng thời, những người này có thể thiếu sự nhanh nhẹn và hay thay đổi lựa chọn, quan điểm.
Dưới đây là các cách thuộc sao Thiên Đồng tại Mệnh:
- Thiên Đồng đồng cung với Thái Âm tại Tý: Chủ về có thể đạt được thành tựu trở nên giàu có. Đương số có thể đạt được thành tích cao trong học tập và sự nghiệp, đồng thời thường có tuổi thọ dài.
- Thiên Đồng, Thái Âm tại Ngọ: Chủ về khả năng thành công trong kinh doanh hoặc nghề thủ công.
- Thiên Đồng đồng cung với Cự Môn tại Sửu, Mùi: Chủ về sự thiếu trung thực và mạnh mẽ. Tuy nhiên, nếu đương số thuộc tuổi Bính, Tân, Quý thì có khả năng cao là người có ham học và có chức vị.
- Mệnh Thiên Đồng Thiên Lương tại Dần, Thân: Chủ về người có nhiều của cải, con cháu đông và sống trường thọ. Nếu đi cùng với Hóa Lộc, Hóa Quyền thì đương số sẽ dễ có thành công trong việc kinh doanh.
2.8. Chính tinh Cự Môn
Sao Cự Môn trong cung Mệnh chủ về mẫu người có ngoại hình đầy đặn nhưng không cao.
Cụ thể, Cự Môn miếu, vượng, đắc địa thì chủ về người hoạt ngôn, năng động, thông minh, ấm áp và có khả năng giao tiếp tốt.
Còn Cự Môn hãm địa thì chủ về người không thật thà và dễ dính vào tai tiếng rắc rối, phức tạp. Những người này có thể phải trải qua cuộc sống khó khăn và gặp phải nhiều thị phi, tranh cãi.
Dưới đây là các cách thuộc sao Cự Môn tại Mệnh:
- Cự Môn đồng cung với Thiên Cơ tại Mão, Dậu: Chủ về người có tài năng nhưng cũng có xu hướng thích ăn chơi. Tại Dậu, chủ về sự lạnh lùng, vô cảm. Nếu đi cùng với Đại Hao, Tiểu Hao thì chủ về khả năng là người thành đạt và có uy quyền lớn trong xã hội.
- Cự Môn đồng cung với Thiên Đồng tại Dần, Thân: Chủ về đương số có thể là người yếu đuối, nhu nhược, thiếu quyết liệt và hay nói dối. Tuy nhiên, nếu đương số sinh vào năm có thiên can Tân, Quý, Bính thì có thể là người học giỏi và có nhiều thành tích đáng ngưỡng mộ.
- Cự Môn đồng cung với Thái Dương tại Dần, Thân: chủ về người sống có quy tắc và tôn trọng khuôn khổ. Ngoài ra, thế hệ trước của đương số có thể rất thành công và hiển đạt.
2.9. Chính tinh Liêm Trinh
Cung Mệnh có Liêm Trinh tọa thủ ở trạng thái miếu, vượng, đắc thì chủ về dáng người cao to nhưng dung mạo thiếu sức sống. Mệnh chủ có thể là người khôn ngoan, sắc sảo và trung thực, chính trực. Liêm Trinh hãm địa sẽ chủ về vẻ ngoài không được ưa nhìn với khuôn mặt gầy gò và tính cách bướng bỉnh, thích tranh chấp.
Dưới đây là các cách thuộc sao Liêm Trinh tại Mệnh:
- Liêm Trinh đồng cung với Thiên Tướng tại Tý, Ngọ: Chủ về sự nghiệp rực rỡ, thành công vang dội. Nếu gặp thêm sao Tả Phụ và Hữu Bật thì có khả năng làm trong ngành y học.
- Liêm Trinh đồng cung với Phá Quân tại Mão, Dậu: Chủ về tính cách cứng rắn, thậm chí có phần thô bạo và độc đoán. Đương số cần đặc biệt cẩn thận để tránh những tai nạn nguy hiểm. Ngoài ra, nếu gặp sao Địa Kiếp và Kình Dương thì có nguy cơ phải trải qua những biến cố lớn liên quan đến vi phạm pháp luật hoặc bị hành hung.
- Liêm Trinh đồng cung với Thất Sát tại Sửu, Mùi: Chủ về người thông minh, dũng cảm và có tài chiến lược. Tuy nhiên, đương số cần cẩn trọng khi tham gia giao thông để tránh những tai họa.
- Liêm Trinh đồng cung với Tham Lang tại Tỵ, Hợi: Đối với nam mệnh, chủ về việc dễ bị cuốn vào lối sống phóng túng. Đối với nữ mệnh, chủ về việc dễ sa vào con đường không đứng đắn. Nếu gặp các sát tinh thì chủ về sự xảo quyệt với cuộc sống khó khăn và dễ vướng vào vòng lao lý.
2.10. Chính tinh Thất Sát
Sao Thất Sát trong cung Mệnh chủ về người có vóc dáng cao lớn nhưng cục cằn và thô lỗ. Đây có thể là mẫu người thiếu sự ổn định trong cảm xúc, vui buồn thất thường và nóng tính, hấp tấp, khó chấp nhận sự chờ đợi. Khi miếu, vượng, đắc thì chủ về sự khôn ngoan, cơ trí và tinh thần chính nghĩa. Khi hãm địa thì chủ về sự hung bạo, mạo hiểm, có thể có xu hướng hành động bộc phát
Dưới đây là các cách thuộc sao Thất Sát tại Mệnh:
- Thất Sát đồng cung với Vũ Khúc tại Mão, Dậu: Chủ về người có công việc phát đạt, làm ăn thuận buồm xuôi gió.
- Thất Sát đồng cung với Liêm Trinh tại Sửu, Mùi: Chủ về người cơ trí, can đảm, dũng cảm và có tư duy logic. Tuy nhiên, đương số cũng có nguy cơ phải đối mặt với tai ương liên quan đến giao thông.
- Thất Sát đồng cung với Tử Vi tại Tỵ, Hợi: Gặp sao Hóa Quyền, chủ về khả năng đạt được vinh hoa phú quý và danh vọng cao. Nếu gặp thêm Địa Không, Địa Kiếp thì có thể đạt được thành công nhanh chóng nhưng chỉ giữ được trong thời gian ngắn. Còn nếu gặp Tuần, Triệt thì chủ về nguy cơ chỉ có hư danh và cuộc sống nhiều gian khổ.
2.11. Chính tinh Phá Quân
Trong tử vi, sao Phá Quân tọa thủ tại cung Mệnh chủ về người có thân hình vạm vỡ, đầy đặn, ưa hoạt động và cạnh tranh. Đồng thời, chủ về người quyết liệt, kiên cường và nhạy bén hoặc người ăn nói hấp tấp, dễ vạ miệng. Chính tinh này miếu, vượng, đắc thì đương số có thể có xu hướng ưa nghe người khác khen ngợi. Còn nếu chính tinh hãm địa thì chủ về ngoại hình nhỏ bé, tính cách ngang ngạnh, có thể đôi lúc không coi trọng đạo đức.
Dưới đây là các cách thuộc sao Phá Quân tại Mệnh:
- Phá Quân đồng cung với Liêm Trinh tại Mão, Dậu: chủ về tính tình cục cằn, thiếu lễ độ và có phần hung ác. Đồng thời, chủ về việc dễ gặp tai ương lớn.
- Phá Quân gặp Địa Kiếp, Kình Dương: Có khả năng gặp họa liên quan đến vòng lao lý hoặc gây tổn thương thân thể.
- Phá Quân đồng cung với Tử Vi tại Sửu, Mùi: Gặp các sao tốt đẹp, sáng sủa, chủ về khả năng trở thành công chức nhưng dễ tham nhũng và sa vào lối sống xa hoa, phóng túng.
- Phá Quân đồng cung với Vũ Khúc tại Tỵ, Hợi: Chủ về cuộc sống gặp nhiều khó khăn và gian nan. Đương số có thể hay phải làm các công việc lao động tay chân hoặc làm trong ngành công nghệ. Nếu gặp Văn Xương, Văn Khúc hoặc nhiều sao tốt thì chủ về sự khéo léo và tài giỏi trong lĩnh vực kỹ thuật máy móc.
2.12. Chính tinh Tham Lang
Đương số có Tham Lang miếu, vượng, đắc đóng tại cung Mệnh thường là người có thế mạnh về ngoại hình với vóc dáng cao ráo và làn da trắng. Đồng thời, đây cũng có thể là những người lanh lợi, thích hoạt động, hiếu thắng và có những sở thích thiên về vật chất. Tuy nhiên, nếu Tham Lang hãm địa tại Mệnh thì sẽ chủ về sự không đứng đắn, thiếu trung thực và lười biếng và nhiều tham vọng.
Dưới đây là các cách thuộc sao Tham Lang tại Mệnh:
- Tham Lang đồng cung với Tử Vi tại Mão, Dậu: Chủ về đương số có thể được công thành danh toại và giàu sang, đặc biệt là các tuổi Giáp, Ất, Kỷ, Canh, Quý. Tuy nhiên nếu có Phá Quân xung chiếu thì còn chủ về sự thiếu đạo đức và vô cảm.
- Tham Lang đồng cung với Vũ Khúc tại Sửu, Mùi: Gặp nhiều sao tốt đẹp khác, chủ về người giàu ý chí, nghị lực và có tài, nhưng chỉ đạt được thành công từ sau tuổi 30.
- Tham Lang, Vũ Khúc gặp Địa Không, Địa Kiếp và hội chiếu các sao xấu: Chủ về khả năng thời trẻ giàu có nhưng về sao dễ rơi vào cảnh nghèo hèn. Nếu hội chiếu với Văn Xương, Văn Khúc thì đương số cần đề phòng tai họa liên quan đến sông nước.
- Tham Lang đồng cung với Liêm Trinh tại Tỵ, Hợi: Chủ về nam mệnh thì ham chơi còn nữ mệnh thì có thể không đứng đắn. Đây có thể là những người làm các công việc không đường hoàng và trong sạch, dễ bị dính vào vòng lao lý.
2.13. Chính tinh Vũ Khúc
Cung Mệnh mà có chính tinh Vũ Khúc miếu, vượng, đắc thì thường chủ về người có phong thái nghiêm nghị, tự tin, quyền lực, mạnh mẽ và ăn to nói lớn. Nếu là nữ mệnh, đương số có khả năng là người giỏi quán xuyến việc nhà và có cuộc sống sung túc.
Trường hợp Vũ Khúc hãm địa, chủ về đương số thường có tính cách cố chấp, coi trọng vật chất.
Dưới đây là các cách thuộc sao Vũ Khúc tại Mệnh:
- Vũ Khúc đồng cung với Thiên Phủ tại Tý, Ngọ: Chủ về khả năng có cuộc sống sung túc, thịnh vượng và tài lộc dồi dào.
- Vũ Khúc đồng cung với Thất Sát tại Mão, Dậu: Chủ về khả năng cao sẽ đạt được thành công trong sự nghiệp. Đặc biệt hợp với tuổi Ất và Tân.
- Vũ Khúc đồng cung với Tham Lang tại Sửu, Mùi: Gặp cát tinh sáng sủa, chủ về người có chí và nhanh nhạy, có thể đạt được sự ổn định, dư dả khi ngoài 30 tuổi. Nếu gặp Văn Xương, Văn Khúc thì nên chú ý khi ở gần sông nước.
- Vũ Khúc, Tham Lang gặp Địa Không, Địa Kiếp và sát tinh: Chủ về thiếu thời vượng phát nhưng về sau cơ cực, khó khăn.
- Mệnh Vũ Khúc Thiên Tướng tại Dần, Thân: Chủ về người có tâm hồn thanh cao, được hưởng phúc lộc và được mọi người kính trọng, nể phục. Nếu có thêm sao Hóa Lộc, Hóa Quyền thì có khả năng trở thành người rất giàu có.
- Vũ Khúc đồng cung với Phá Quân tại Tỵ, Hợi: Chủ về khả năng phải đối mặt với nhiều thử thách chông gai trong cuộc sống. Đồng thời, đương số thường làm việc trong ngành công nghệ.
2.14. Chính tinh Thiên Tướng
Sao Thiên Tướng trong cung Mệnh khi ở trạng thái miếu, vượng sẽ chủ về người có vẻ ngoài sang trọng, quyền lực và độc lập. Đương số thích những thú vui xa hoa. Nếu Thiên Tướng hãm địa thì sẽ chủ về sự thiếu sáng suốt và ham mê chơi bời.
Dưới đây là các cách thuộc sao Thiên Tướng tại Mệnh:
- Thiên Tướng đồng cung với Liêm Trinh tại Tý, Ngọ: Chủ về khả năng có danh tiếng vẻ vang và sự nghiệp thành đạt. Gặp thêm Tả Phù, Hữu Bật thì khả năng cao là làm trong ngành y.
- Thiên Tướng đồng cung với Tử Vi tại Thìn, Tuất: Chủ về khả năng có thể đạt được thành tựu trong công việc nhưng không duy trì được dài lâu.
- Thiên Tướng đồng cung với Vũ Khúc tại Dần, Thân: Chủ về khả năng nhận được phúc lộc, được người người mến mộ và kính nể. Bên cạnh đó, nếu có thêm Hóa Quyền, Hóa Lộc thì thường chủ về sự giàu sang vô cùng.
3. Cung Mệnh Vô Chính Diệu
Cung Mệnh Vô Chính Diệu là khi cung Mệnh không có chính tinh nào tọa thủ. Cách cục này thường chủ về sự bất lợi ở khía cạnh sức khỏe. Đương số có thể dễ ốm đau hoặc có thân thể yếu ớt. Đồng thời đương số thường là con thứ trong gia đình, nếu làm trưởng thì sẽ không thuận lợi.
Tuy nhiên, sự mờ xấu của Mệnh không có chính diệu sẽ được giảm bớt nếu gặp được Tuần Triệt án ngữ hoặc các sao chính tinh, phụ tinh tốt đẹp, sáng sủa hội chiếu. Khi đó, số mệnh của đương số sẽ có nhiều khả năng được cải thiện. Đương số có thể gặp được nhiều cơ hội thuận lợi hơn trong cuộc sống, đồng thời có nguồn tài chính ổn định hơn. Đặc biệt, tuổi thọ của đương số cũng có thể được gia tăng nhờ những cách cục sáng sủa này.
Ngoài ra, có một trường hợp cung Mệnh Vô Chính Diệu sẽ rất tốt đẹp, đó là khi đắc Tam Không. Mệnh Vô Chính Diệu đắc Tam Không tức là trong cung Mệnh và cung tam phương tứ chính có đủ 3 sao Địa Không, Thiên Không, Tuần Không (Triệt Không). Cách cục này không chỉ giúp đương số có thể tránh khỏi cảnh nghèo nàn và nguy cơ chết yếu mà còn đem đến sự may mắn và hạnh phúc.
4. Cung Mệnh đồng cung với cung Thân
Cung Mệnh và cung Thân đóng cùng nhau thì được gọi là “Thân Mệnh đồng cung” hoặc “Thân cư Mệnh”. Khi đó, phần bên trong và bên ngoài của đương số sẽ có sự nhất quán đặc biệt. Nói cách khác, cuộc đời và số mệnh của đương số sẽ thường rất ổn định và không có nhiều sự thay đổi.
Mẫu người Thân Mệnh đồng cung thường là những người có niềm tin mạnh mẽ vào sự sắp đặt sẵn của ông trời và số phận. Những người này sẽ rất kiên định với quan điểm rằng cuộc đời của mỗi người sinh ra đã được an bài sẵn sướng hay khổ, giàu hay nghèo. Vì thế, khi gặp phải trở ngại trong cuộc sống, họ có xu hướng chấp nhận và phó mặc cho sự việc tiếp diễn thay vì phấn đấu để thay đổi tình hình.
Bên cạnh đó, cuộc đời của cá nhân có Thân cư tại cung Mệnh thường ít có những bước ngoặt hay nói cách khác người Thân cư Mệnh thường khó thay đổi số phận. Nếu họ sinh ra với sự giàu sang, phú quý thì thường cuộc sống sẽ thuận lợi và suôn sẻ như vậy. Còn nếu họ sinh ra với sự kém may mắn và cơ cực thì có thể cả đời họ cũng lao đao, vất vả.
Ngoài ra, nếu Mệnh Thân không có chính tinh tọa thủ mà đóng tại Tứ Mộ ( Thìn, Tuất, Sửu, Mùi) thì sẽ hay chủ về số mệnh khó đủ đầy và dư dả, đồng thời, tuổi thọ có thể cũng không được cao. Chỉ khi có Tuần Không, Triệt Không án ngữ và gặp được nhiều sao tốt thì tình hình này mới được cải thiện.
Mặt khác, nếu Mệnh Thân Vô Chính Diệu (tức là cung Mệnh, cung Thân không có chính tinh tọa thủ) gặp nhiều sao xấu và đồng cung tại Tý, Ngọ thì cũng sẽ chủ về sự nghèo khó, tuy nhiên, trường hợp này sẽ thọ hơn ở Tứ Mộ.
5. Các sao tốt trong cung Mệnh
Các sao tốt trong cung Mệnh là các phụ tinh sáng sủa, có thể gia tăng sự tốt đẹp, may mắn cho cung này. Dưới đây là một số sao tốt tại Mệnh thường gặp:
- Hóa Lộc: Chủ về ngoại hình tóc tai tốt, là người bộc trực, khôn ngoan và có tấm lòng lương thiện. Ngoài ra, chủ về số mệnh được ăn ngon mặc đẹp. Người có Hóa Lộc cung Mệnh thì hay gặp cơ hội để đầu tư và phát triển sự nghiệp, tiền tài gia tăng tài sản.
- Hóa Khoa: Chủ về vẻ ngoài ưa nhìn, tâm hồn trong sáng và giàu lòng nhân ái. Đương số có thể tinh thông nhiều lĩnh vực và luôn sẵn sàng giúp đỡ và đóng góp cho xã hội.
- Tả Phù, Hữu Bật: Hội cát tinh, chủ về vóc dáng đẫy đà, tính cách trượng nghĩa và trung trực. Đương số có thể là người thông minh, khéo léo, thích giúp đỡ người khác và có trái tim ấm áp.
- Lộc Tồn: Chủ về tinh thần sáng suốt, thông thái và học rộng hiểu nhiều. Đương số có thể là người giàu tính sáng tạo và nhận được nhiều sự yêu mến, ngưỡng mộ từ mọi người xung quanh. Ngoài ra, chủ về khả năng được trường thọ.
- Thiên Khôi, Thiên Việt: Chủ về đương số có thể là con trưởng hoặc trách nhiệm của con trưởng. Đương số là người mang vẻ đẹp thanh nhã và tinh tế với đôi mắt sáng trong. Ngoài ra, những người này còn thường có đạo đức cao cả và trí tuệ xuất chúng.
- Văn Xương, Văn Khúc: Chủ về ngoại hình sáng sủa và sự duyên dáng trong mọi hành động. Người có hai sao này tại Mệnh thì thường giỏi trong học hành, thi cử, có thể đạt nhiều bằng cấp và thành tựu trong lĩnh vực học thuật.
6. Các sao xấu trong cung Mệnh
Các sao xấu trong cung Mệnh có thể mang lại những ảnh hưởng tiêu cực đến sự nghiệp, sức khỏe và cuộc đời của đương số. Dưới đây là một số sao xấu thường gặp tại Mệnh:
- Đại Hao hoặc Tiểu Hao: Chủ về vóc dáng nhỏ bé, khả năng tiêu hóa kém. Đồng thời, chủ về tính cách thiếu quyết đoán, thích đi đây đó và dễ say mê những thú vui không lành mạnh. Đương số có khả năng phải đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống và khó có được sự ổn định.
- Tang Môn, Bạch Hổ: Chủ về người dũng cảm, chính trực nhưng cố chấp, ngang tàng và có phần bảo thủ. Đồng thời, có thể chủ về đời sống ưu tư nhiều lo toan, dễ ốm đau triền miên, khó nuôi dưỡng và duy trì sức khỏe tốt.
- Thiên Khốc, Thiên Hư: Chủ về mặt có nét buồn sầu. Ngoài ra, còn chủ về tính cách thất thường, cảm xúc thay đổi liên tục, không ổn định và suy nghĩ nhiều. Những người có hai sao này ở cung Mệnh nên học cách đón nhận sự việc theo chiều hướng tích cực và tránh để cảm xúc làm ảnh hưởng đến cuộc sống và các mối quan hệ.
- Hóa Kỵ: Chủ về tính tình xốc nổi, không suy nghĩ kỹ trước khi hành động, quyết định, dễ dính tai họa vì vạ miệng. Bên cạnh đó, đương số có thể có các tật về chân, tay hoặc mắt.
- Địa Không, Địa Kiếp: Chủ về vẻ ngoài thường kém sắc và vóc dáng thiếu mềm mại. Người có hai sao sát tinh này tại Mệnh thường gặp nhiều khó khăn, trắc trở trong cuộc sống.
- Hỏa Tinh, Linh Tinh: Chủ về tính cách bướng bỉnh, nóng nảy và dễ cáu giận. Những người này có thể bị bất lợi về ngoại hình và thường có sẹo ở chân, tay, hoặc tỳ vết ở răng miệng.
- Kình Dương: Chủ về ngoại hình kém thu hút, bất lợi ở mặt và mắt. Đặc biệt, nếu Kình Dương hãm địa thì chủ về tính tình nóng nảy, mạo hiểm và ngang bướng. Chính vì vậy mà cuộc đời đương số thường không thuận lợi, đặc biệt trong con đường phát triển công danh, sự nghiệp.
Như vậy, cung Mệnh trong tử vi là cung then chốt, làm cơ sở để giải đoán số mệnh và cuộc đời của con người. Hy vọng bài viết trên của Tra Cứu Lá Số Tử Vi có thể giúp bạn tự luận giải được cung Mệnh của bản thân một cách cơ bản nhất.
Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu những kiến thức khác về tử vi thì đừng quên truy cập vào trang web tracuulasotuvi.com để đọc nhiều bài viết chi tiết hơn.