1- Mệnh Giản Hạ Thủy là gì?
Trong bản chiết tự, “Giản” thường mang ý nghĩa thu nhỏ, đơn giản đồng thời nó có ý nghĩa khiêm tốn và không phô trương. Khi “Giản” xuất hiện trong mệnh, thì nó giống như một dòng nước yên bình, không mạnh mẽ và mãnh liệt, mà thay vào đó là sự khiêm tốn và tĩnh lặng, nhưng lại chứa đựng một sức mạnh tiềm ẩn bên trong.
Trong khi đó, “Hạ” tượng trưng cho vị trí nằm ở phía dưới, đồng thời kết hợp với “Thủy” để diễn tả hình ảnh một dòng nước chảy ngầm, sâu dưới lòng đất. Mặc dù không thể nhìn thấy bề ngoài như biển lớn hay sông rộng.
Từ đó, “Giản Hạ Thủy” có thể được hiểu đơn giản như một dòng nước ngầm, không đủ lớn để hình thành thành biển hoặc sông, nhưng lại ẩn chứa một sức mạnh tiềm ẩn vô cùng to lớn.
2- Người mệnh Giản Hạ Thủy sinh vào năm nào?
Theo quan niệm phong thủy, những người mang mệnh Giản Hạ Thủy thường sinh vào năm Đinh Sửu (1937, 1997) và năm Bính Tý (1936, 1996).
3- Tính cách, vận mệnh người mang mệnh Giản Hạ Thủy
3.1. Tính cách Giản Hạ Thủy
Theo phân tích tử vi, những người thuộc mệnh này thường có các đặc điểm như hướng nội, tính trầm tính, khả năng kiên trì và trí tuệ. Họ không thích khoe khoang hay chú ý đến việc tỏ ra vượt trội, điều này khiến họ dễ được mọi người yêu thích và tôn trọng.
Những người có mệnh Giản Hạ Thủy thường có sự cẩn trọng, cân nhắc trong mọi việc làm. Họ biết cân nhắc kỹ lưỡng trước khi ra quyết định và có khả năng tính toán, đo lường rất tốt. Sự kiên nhẫn, đáng tin cậy và tập trung vào mục tiêu giúp họ vượt qua khó khăn và đạt được thành công. Tính trầm tính và hướng nội cũng khiến họ có khả năng tập trung vào công việc và chi tiết, đồng thời cũng giúp họ duy trì sự ổn định và bình tĩnh trong mọi tình huống.
Những người mang mệnh này thường được xem là người có tư duy logic, sự sắp xếp khoa học và có khả năng giải quyết vấn đề một cách thông minh. Họ có sự khôn ngoan trong việc xây dựng kế hoạch và định hướng, thường không bao giờ bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nhỏ nào. Tất cả những phẩm chất này giúp họ thăng tiến trong công việc và đời sống một cách vững chắc, đạt được những thành công đáng kể.
Với tính cách nhẹ nhàng, không tranh với đời, người Giản Hạ Thủy thân thiện và dễ gần với mọi người xung quanh. Điều này làm cho họ trở thành những người bạn đáng quý. Tuy nhiên, mặt trái của tính cách nhẹ nhàng là đôi khi nó có thể trở thành một điểm yếu. Những người có bản mệnh này thường mềm yếu và thiếu quyết đoán và có thể khiến họ dễ bị người khác lợi dụng.
3.2. Sự nghiệp Giản Hạ Thủy
Người mang mệnh Giản Hạ Thủy sẽ có một tương lai rộng mở và có thể đạt được thành công đáng kể nếu họ ứng xử khéo léo và tinh tế. Những nghề thích hợp với mệnh này như giảng viên đại học, luật sư hoặc nhà ngoại giao. Khả năng giao tiếp xuất sắc của họ giúp họ dễ dàng thăng tiến trong sự nghiệp.
Ngoài ra, tính cách nội tâm, nhẹ nhàng và trầm tĩnh của họ rất phù hợp với công việc nghiên cứu khoa học. Họ có khả năng tập trung và chịu khó đào sâu vào các vấn đề phức tạp. Người Đinh Sửu cũng có thể làm việc trong lĩnh vực liên quan đến nước, và điều này giúp họ đạt được nhiều thành công đáng kể.
Người Đinh Sửu thường có vận số tốt và dễ đạt được thành công sớm trong cuộc sống và tiền vận. Ngược lại, người tuổi Bính Tý có thể gặp nhiều khó khăn và thiếu may mắn ban đầu, nhưng với sự cố gắng và kiên nhẫn, họ cũng có thể thành đạt trong trung và hậu vận của mình.
3.3. Tình duyên Giản Hạ Thủy
Đa số những người mang mệnh Thủy đều có bản tính hiền hòa, trầm lắng và khá nhạy cảm. Sự tĩnh tại và hướng nội là đặc điểm của họ. Tuy điều này giúp họ thấu hiểu cảm xúc của người khác, nhưng cũng khiến cho họ thường thụ động trong tình yêu. Họ thường kết hôn khá muộn trong cuộc đời và thường phải dựa vào sự mai mối của người thân hoặc bạn bè để tìm kiếm tình yêu.
Thêm vào đó, tính cách rụt rè và e dè làm cho họ khó mở lòng và thể hiện tình cảm của mình. Mất lòng đối phương là điều họ rất sợ, và vì vậy, họ thường bỏ lỡ nhiều cơ hội để thể hiện nỗi lòng của mình. Điều này dẫn đến việc người tuổi Bính Tý và Đinh Sửu thường bị cuốn vào tình yêu đơn phương.
Ngoài ra, họ thường có xu hướng níu kéo mối quan hệ khiến cho việc kết thúc một mối tình trở nên khó khăn hơn. Khao khát duy trì tình cảm cũ khiến cho họ khó lòng vào mối quan hệ mới. Tuy nhiên, sau nhiều lần trải thất bại, họ sẽ tìm được người đồng điệu, người mà họ có thể bầu bạn cả đời và bền vững.
4- Giản Hạ Thủy hợp với mệnh nào?
- Hải Trung Kim: Hai nạp âm này không có quá nhiều ảnh hưởng, nhưng khi kết hợp, chúng có thể có cát lợi nhỏ khi họ gặp nhau.
- Kiếm Phong Kim: Kim loại trong dao kiếm được nước cọ rửa sẽ trở nên sắc bén và sáng loáng hơn, tạo điều kiện tốt cho kiếm phong sáng sủa.
- Sa Trung Kim: Nước ngầm giúp rửa sạch tạp chất trong kim loại, làm cho chúng trở nên trong sáng và tinh khiết.
- Kim Bạch Kim: Nước ngầm giúp gột rửa kim loại sạch sẽ và tạo ra sự sáng bóng, làm tôn thêm giá trị của chúng.
- Thoa Xuyến Kim: Sử dụng nước để lau rửa đồ trang sức có thể làm cho chúng trở nên sáng sủa hơn, tăng thêm giá trị của chúng trong mắt người khác.
- Đại Lâm Mộc: Cây gỗ lớn trong rừng được nuôi dưỡng bởi nước ngầm thường có sức sống mạnh mẽ và khỏe mạnh.
- Dương Liễu Mộc: Dương liễu, cây có thân mềm, cần nước để phát triển và sinh trưởng.
- Tùng Bách Mộc: Sự kết hợp giữa tùng và nước ngầm có thể mang lại sự cát lợi trong sự phát triển của chúng.
- Bình Địa Mộc: Hai nạp âm này kết hợp với nhau có thể đem lại may mắn và suôn sẻ trong mọi việc.
- Tang Đố Mộc: Cây dâu thường tươi tốt và sinh trưởng mạnh mẽ khi gặp nước ngầm.
- Thạch Lựu Mộc: Cây lựu thường sinh trưởng tốt, mặt trái ngọt và xanh mướt hơn khi được cung cấp nước đầy đủ.
- Giản Hạ Thủy: Hai mệnh này kết hợp nhau để tạo thành mạch nước ngầm lớn, mang lại lợi ích cho vạn vật.
- Tuyền Trung Thủy: Nước suối và nước ngầm thường bồi đắp cho nhau, duy trì sự cân bằng và sự sống trong môi trường nước.
- Trường Lưu Thủy: Các mạch nước ngầm chảy ra suối, sau đó đổ ra sông lớn, tạo nên sự phong phú và sự sống trong tự nhiên.
- Thiên Hà Thủy: Nước mưa là nguồn duy trì cho mạch nước ngầm, giúp nuôi dưỡng và phát triển chúng.
- Đại Khê Thủy: Nước suối là nguồn năng lượng dồi dào, hỗ trợ cho mạch nước ngầm chảy mãi không ngừng.
- Tích Lịch Hỏa: hai nạp âm là một sự kết hợp tạo nên một hiện tượng đặc biệt, giống như lửa được phóng ra từ một cơn giông. Cơn giông bão kèm theo mưa giúp duy trì và phát triển các nguồn nước ngầm.
5- Giản Hạ Thủy khắc với mệnh nào?
- Lư Trung Hỏa: Lửa trong lò có thể cháy mạnh mẽ, nhưng họ cảnh giác với sự hiện diện của nước, bởi khi nước tiếp xúc, lửa sẽ tắt ngay lập tức.
- Sơn Đầu Hỏa: Mặc dù hai nạp âm này không có quá nhiều tương tác, nhưng khi kết hợp, chúng có thể tạo ra mâu thuẫn liên miên, gây khó khăn cho cả hai..
- Sơn Hạ Hỏa: Ngọn lửa dễ bị dập tắt khi gặp mạch nước ngầm, điều này làm cho quá trình duy trì lửa trở nên khó khăn.
- Thiên Thượng Hỏa: Nắng lớn gây ra khô hạn, khiến cho mạch nước ngầm bị cạn kiệt.
- Lộ Bàng Thổ: Nước ngầm, dù tinh khiết, nhưng khi tiếp xúc với đất sẽ dễ bị vẩn đục, làm cho nước không còn trong sạch.
- Ốc Thượng Thổ: Hai nạp âm này, khi kết hợp, có thể tạo ra tương khắc nhẹ.
- Bích Thượng Thổ: Sự gặp gỡ giữa đất tường nhà và mạch nước ngầm có thể mang lại những khó khăn và bất lợi cho cả hai.
- Đại Trạch Thổ: Nước ngầm bị lẫn với đất cát dễ dàng bị vẩn đục, làm cho nước trở nên không tinh khiết.
- Sa Trung Thổ: Nước có thể dễ dàng rửa trôi đất pha, nhưng ngược lại, đất pha có thể làm cho nước ngầm trở nên bẩn thỉu.
- Bạch Lạp Kim: Sự xuất hiện của nước có thể làm trở ngại cho quá trình luyện kim, làm giảm chất lượng sản phẩm và gây khó khăn trong công việc này.
6- Màu hợp với mệnh Giản Hạ Thủy
Theo nguyên tắc ngũ hành tương sinh, Thuỷ sinh Kim, vì vậy người mang Giản Hạ Thuỷ thường có sự tương sinh với các màu thuộc hành Kim. Những màu sắc này có thể bao gồm trắng, xám và vàng nhạt.
Ngoài ra, họ cũng có sự tương hợp với các màu bản mệnh của họ, bao gồm đen và xanh nước biển. Những màu sắc này tương quan bản mệnh của họ.
7- Màu khắc với mệnh Giản Hạ Thủy
Người mang mệnh Giản Hạ Thủy thường nên tránh sử dụng quá nhiều các màu kỵ như vàng, nâu (thuộc hành Thổ) hoặc đỏ, cam (thuộc hành Hỏa) trong cuộc sống hàng ngày. Sự kết hợp của màu sắc này tạo ra một tác động tiêu cực cho họ.
Sử dụng quá nhiều các màu này có thể khiến người Giản Hạ Thủy cảm thấy căng thẳng và áp lực, gây ra sự thiếu tự tin và không thể tập trung vào công việc. Họ có thể gặp nhiều trắc trở và khó khăn trong cuộc sống và sự nghiệp của họ.
Xem thêm:
- Mệnh Thiên Hà Thủy - Trí tuệ, tài hoa và nhạy cảm
- Mệnh Trường Lưu Thủy - Thông minh, tài hoa và quyết đoán
- Tính cách, tình duyên, sư nghiệp mệnh Tuyền Trung Thủy
- Mệnh Đại Hải Thủy - Trí tuệ, tài hoa và hào phóng
- Mệnh Đại Khê Thủy: Bí Quyết Định Đoạt Sự Nghiệp và Tài Lộc