NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
42 |
37 |
71 |
Nữ |
8 |
68 |
51 |
80 |
|||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
17 |
94 |
03 |
Nữ |
2 |
37 |
72 |
24 |
|||
1948 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 1 |
55 |
40 61 |
11 92 |
Nữ |
8 |
85 |
13 51 |
49 60 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
14 |
39 |
56 |
Nữ |
2 |
63 |
81 |
20 |
|||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
97 |
09 |
16 |
Nữ |
5 |
53 |
21 |
75 |
Điểm nổi bật của tử vi ngày 20/11/2023 tuổi Tý:
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu |
Kim |
Nam |
6 |
03 |
70 |
43 |
Nữ |
9 |
38 |
95 |
52 |
|||
1997 |
Đinh Sửu |
Thủy |
Nam |
3 |
29 |
46 |
61 |
Nữ |
3 |
77 |
15 |
89 |
|||
1949 |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Nam |
6 9 |
98 45 |
22 57 |
70 09 |
Nữ |
9 |
12 25 |
81 04 |
33 49 |
|||
1961 |
Tân Sửu |
Thổ |
Nam |
3 |
83 |
65 |
57 |
Nữ |
3 |
41 |
29 |
98 |
|||
1973 |
Quý Sửu |
Mộc |
Nam |
9 |
33 |
15 |
67 |
Nữ |
6 |
71 |
58 |
25 |
Điểm nổi bật của tử vi ngày 20/11/2023 tuổi Sửu:
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần |
Thủy |
Nam |
8 |
82 |
10 |
47 |
Nữ |
7 |
71 |
29 |
98 |
|||
1986 |
Bính Dần |
Hỏa |
Nam |
5 |
06 |
34 |
52 |
Nữ |
1 |
18 |
85 |
62 |
|||
1998 |
Mậu Dần |
Thổ |
Nam |
2 |
94 |
43 |
37 |
Nữ |
4 |
65 |
01 |
28 |
|||
1950 |
Canh Dần |
Mộc |
Nam |
5 8 |
47 23 |
75 96 |
07 11 |
Nữ |
1 7 |
57 15 |
30 69 |
82 93 |
|||
1962 |
Nhâm Dần |
Kim |
Nam |
2 |
74 |
41 |
26 |
Nữ |
4 |
65 |
59 |
34 |
Điểm nổi bật của tử vi ngày 20/11/2023 tuổi Dần:
Con số may mắn hôm nahy 20/11/2023 có thể mang đến tài lộc nhưng không cung cấp thông tin về vận mệnh.
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão |
Thủy |
Nam |
7 |
08 |
35 |
69 |
Nữ |
8 |
97 |
41 |
10 |
|||
1987 |
Đinh Mão |
Hỏa |
Nam |
4 |
26 |
65 |
53 |
Nữ |
2 |
37 |
71 |
42 |
|||
1939 |
Kỷ Mão |
Thổ |
Nam |
7 1 |
59 68 |
91 02 |
30 27 |
Nữ |
8 5 |
76 83 |
55 31 |
19 48 |
|||
1951 |
Tân Mão |
Mộc |
Nam |
4 |
14 |
89 |
97 |
Nữ |
2 |
55 |
27 |
63 |
|||
1963 |
Quý Mão |
Kim |
Nam |
1 |
69 |
11 |
56 |
Nữ |
5 |
93 |
34 |
40 |
Điểm nổi bật của tử vi ngày 20/11/2023 tuổi Mão:
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Nam |
9 |
14 |
40 |
57 |
Nữ |
6 |
79 |
96 |
33 |
|||
1976 |
Bính Thìn |
Thổ |
Nam |
6 |
68 |
24 |
81 |
Nữ |
9 |
30 |
74 |
49 |
|||
1988 |
Mậu Thìn |
Mộc |
Nam |
3 |
91 |
15 |
63 |
Nữ |
3 |
05 |
38 |
77 |
|||
1940 |
Canh Thìn |
Kim |
Nam |
6 9 |
24 88 |
61 59 |
03 92 |
Nữ |
9 6 |
47 39 |
81 04 |
22 68 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn |
Thủy |
Nam |
3 |
78 |
42 |
19 |
Nữ |
3 |
95 |
55 |
38 |
Điểm nổi bật của tử vi ngày 20/11/2023 tuổi Thìn:
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Nam |
8 |
50 |
39 |
71 |
Nữ |
7 |
26 |
65 |
48 |
|||
1977 |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Nam |
5 |
83 |
11 |
57 |
Nữ |
1 |
92 |
24 |
63 |
|||
1989 |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Nam |
2 |
37 |
76 |
09 |
Nữ |
4 |
61 |
45 |
83 |
|||
1941 |
Tân Tỵ |
Kim |
Nam |
5 8 |
17 47 |
96 05 |
24 39 |
Nữ |
1 7 |
03 78 |
58 82 |
11 90 |
|||
1953 |
Quý Tỵ |
Thủy |
Nam |
2 |
25 |
73 |
44 |
Nữ |
4 |
80 |
19 |
67 |
Điểm nổi bật của tử vi ngày 20/11/2023 tuổi Tỵ:
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ |
Kim |
Nam |
1 |
90 |
61 |
59 |
Nữ |
5 |
82 |
22 |
73 |
|||
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Nam |
7 |
47 |
54 |
30 |
Nữ |
8 |
18 |
89 |
92 |
|||
1978 |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Nam |
4 |
24 |
67 |
41 |
Nữ |
2 |
50 |
15 |
75 |
|||
1990 |
Canh Ngọ |
Thổ |
Nam |
1 |
69 |
03 |
83 |
Nữ |
5 |
12 |
24 |
57 |
|||
1942 |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Nam |
4 7 |
70 35 |
49 83 |
08 21 |
Nữ |
2 8 |
68 98 |
34 72 |
48 15 |
Điểm nổi bật của tử vi ngày 20/11/2023 tuổi Ngọ:
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi |
Kim |
Nam |
9 |
41 |
18 |
86 |
Nữ |
6 |
27 |
93 |
55 |
|||
1967 |
Đinh Mùi |
Thủy |
Nam |
6 |
78 |
34 |
16 |
Nữ |
9 |
59 |
88 |
20 |
|||
1979 |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Nam |
3 |
18 |
43 |
32 |
Nữ |
3 |
92 |
22 |
67 |
|||
1991 |
Tân Mùi |
Thổ |
Nam |
9 |
83 |
01 |
43 |
Nữ |
6 |
20 |
78 |
12 |
|||
1943 |
Quý Mùi |
Mộc |
Nam |
3 6 |
39 03 |
88 47 |
71 95 |
Nữ |
3 9 |
49 63 |
10 39 |
26 84 |
Điểm nổi bật của tử vi ngày 20/11/2023 tuổi Mùi:
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân |
Hỏa |
Nam |
8 |
05 |
21 |
68 |
Nữ |
7 |
91 |
33 |
52 |
|||
1968 |
Mậu Thân |
Thổ |
Nam |
5 |
48 |
76 |
02 |
Nữ |
1 |
14 |
49 |
97 |
|||
1980 |
Canh Thân |
Mộc |
Nam |
2 |
58 |
20 |
85 |
Nữ |
4 |
77 |
03 |
16 |
|||
1992 |
Nhâm Thân |
Kim |
Nam |
8 |
63 |
57 |
32 |
Nữ |
7 |
89 |
14 |
49 |
|||
1944 |
Giáp Thân |
Thủy |
Nam |
2 5 |
22 34 |
91 48 |
70 61 |
Nữ |
4 1 |
56 94 |
82 30 |
13 08 |
Điểm nổi bật của tử vi ngày 20/11/2023 tuổi Thân:
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Nam |
7 |
55 |
91 |
30 |
Nữ |
8 |
18 |
76 |
65 |
|||
1969 |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Nam |
4 |
47 |
82 |
22 |
Nữ |
2 |
93 |
31 |
19 |
|||
1981 |
Tân Dậu |
Mộc |
Nam |
1 |
86 |
60 |
43 |
Nữ |
5 |
02 |
15 |
59 |
|||
1993 |
Quý Dậu |
Kim |
Nam |
7 |
63 |
24 |
81 |
Nữ |
8 |
33 |
49 |
74 |
|||
1945 |
Ất Dậu |
Thủy |
Nam |
1 4 |
77 21 |
80 56 |
13 93 |
Nữ |
5 2 |
50 84 |
27 03 |
79 31 |
Điểm nổi bật của tử vi ngày 20/11/2023 tuổi Dậu:
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1946 |
Bính Tuất |
Thổ |
Nam |
9 |
94 |
20 |
15 |
Nữ |
6 |
57 |
76 |
63 |
|||
1958 |
Mậu Tuất |
Mộc |
Nam |
6 |
31 |
49 |
88 |
Nữ |
9 |
13 |
58 |
06 |
|||
1970 |
Canh Tuất |
Kim |
Nam |
3 |
48 |
37 |
74 |
Nữ |
3 |
86 |
62 |
21 |
|||
1982 |
Nhâm Tuất |
Thủy |
Nam |
9 |
75 |
91 |
53 |
Nữ |
6 |
06 |
18 |
64 |
|||
1994 |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Nam |
9 3 |
28 95 |
85 52 |
49 30 |
Nữ |
6 3 |
37 46 |
78 05 |
93 14 |
Điểm nổi bật của tử vi ngày 20/11/2023 tuổi Tuất:
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi |
Hỏa |
Nam |
5 |
98 |
35 |
14 |
Nữ |
1 |
47 |
72 |
68 |
|||
1959 |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Nam |
5 |
13 |
58 |
85 |
Nữ |
1 |
63 |
21 |
70 |
|||
1971 |
Tân Hợi |
Kim |
Nam |
2 |
39 |
96 |
52 |
Nữ |
4 |
86 |
63 |
09 |
|||
1983 |
Quý Hợi |
Thủy |
Nam |
8 |
27 |
49 |
93 |
Nữ |
7 |
05 |
14 |
72 |
|||
1947 |
Đinh Hợi |
Thổ |
Nam |
8 2 |
75 19 |
52 88 |
21 36 |
Nữ |
7 4 |
64 53 |
37 40 |
89 01 |
Điểm nổi bật của tử vi ngày 20/11/2023 tuổi Hợi:
Toàn bộ những thông tin trong bài viết con số may mắn 20/11/2023 trên đều mang tính chất tham khảo, giải trí.
Link nội dung: https://tuvitot.edu.vn/con-so-may-man-hom-nay-20112023-chon-so-dep-don-loc-sang-a324.html