Cung Tử Tức là gì? Luận giải ý nghĩa cung Tử khi các sao tọa thủ trên lá số tử vi
Cung Tử Tức là cung chủ về con cái, bao gồm số lượng con cái, tính cách, tài năng của con cái và mối quan hệ với cha mẹ. Bằng cách luận giải cung này, bạn có thể dự đoán xem bản thân có đông con hay ít con hoặc con khỏe mạnh, dễ nuôi hay yếu ớt, phải chăm sóc vất vả… Để tìm hiểu chi tiết về cung Tử Tức và ý nghĩa của các chính tinh và phụ tinh khi tọa trong cung, mời bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.
1. Cung Tử Tức là gì?
Cung Tử Tức là một trong 12 cung quan trọng nằm ở vị trí thứ mười, sau cung Tài Bạch và trước cung Phu Thê trong lá số tử vi chủ về các vấn đề về sinh nở và con cái. Cung này cung cấp thông tin về số lượng con, mối quan hệ giữa đương số và con cái, và mức độ thuận lợi trong việc sinh con.
Luận cung Tử Tức có thể giúp đương số dự đoán tương lai của con cái, bao gồm nguy hiểm mà chúng có thể gặp trong quá trình trưởng thành, mức độ thành công và tính cách của chúng…
Trong lá số, cung Tử Tức xung chiếu với cung Điền Trạch, tam hợp với cung Phụ Mẫu và Nô Bộc. Vì vậy, khi phân tích cung Tử, đương số cần xem xét thêm các cung này để đưa ra suy luận chi tiết và chính xác hơn.
2. Luận giải ý nghĩa cung Tử Tức khi các chính tinh tọa thủ
Để có thể giải đoán cung Tử Tức, đương số cần xem xét các chính tinh đóng tại đây. Có tất cả 14 chính tinh và mỗi sao sẽ mang đến một ý nghĩa khác nhau.
2.1. Chính tinh Tử Vi
Tử Vi ở cung Tử Tức cho thấy đương số có khả năng có cả con trai và con gái. Con cái thường ngay thẳng, chí cao và khí ngạo, phần lớn sẽ thành đạt.
Nếu Tử Vi đắc địa, miếu địa hoặc vượng địa: Con cái đông đúc và sau này đều quý hiển.
Nếu Tử Vi bình hòa: Có thể muộn con, nhưng con cái vẫn khá giả.
Tử Vi đi cùng với Thiên Phủ: Thường có 3 con. Nếu gặp thêm Tả Phụ, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc thì có thể có 5 con và gia đình giàu có.
Tử Vi đi cùng với Tham Lang: Chủ về có con muộn và dễ có 2 con.
Tử Vi gặp Tham Lang, Hóa Kỵ: Chủ về con cái thường làm hao tài của của cha mẹ, khiến cho mẹ lo lắng, khổ sở.
Tử Vi đi cùng Thiên Tướng: Thường có 2 con. Nếu gặp thêm Văn Xương, Văn Khúc, Tả Phù, Hữu Bật thì dễ có nhiều con và gia đình hòa thuận, giàu có.
Tử Vi gặp Thất Sát: Có thể sinh 1 - 2 con, con cái dễ có tính tình ngang bướng.
2.2. Chính tinh Thiên Phủ
Sao Thiên Phủ là sao tốt lành, khi đóng ở cung Tử Tức thì đương số dễ có con, con cái thường làm nên sự nghiệp và hiền lành.
Nếu Thiên Phủ cung Tử Tức đắc địa: Thường đông con, con cái hiếu thuận và có công danh.
Nếu Thiên Phủ hãm địa: Cha mẹ và con cái thường khó hòa hợp, nuôi dạy con cái tốn kém, con cái ngang bướng, thường không nghe lời cha mẹ.
Thiên Phủ gặp Tử Vi: Chủ về nhiều con, con cái thông minh, tài giỏi, dễ làm nên nghiệp lớn.
Thiên Phủ gặp sao Liêm Trinh: Nhà thường đông con, về sau đều khá giả.
Thiên Phủ gặp Vũ Khúc: Có thể sinh được hai con, sau này con cái đều quý hiển.
Thiên Phủ gặp Văn Xương hoặc Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt: Con cái thường thông minh, đa tài và có hiếu.
2.3. Chính tinh Thái Dương
Thái Dương ở cung Tử Tức thường chủ về có con trai, con cái có thể thành đạt, dễ có tiếng tăm và gặp cơ hội xuất ngoại.
Thái Dương tại Thìn, Tỵ, Ngọ: Thường có nhiều con, sau này con cái đều quý hiển. Đương số dễ có nhiều con trai hơn con gái, con cái thông minh và có khả năng sáng lập sự nghiệp.
Thái Dương tại Tuất, Hợi, Tý: Đương số nên muộn sinh con thì con cái mới dễ nuôi. Trong số con của đương số, người con trưởng thường chịu nhiều thiệt thòi.
Thái Dương gặp Cự Môn tại Dần: Dễ có nhiều con, về sau con cái đều khá giả.
Thái Dương gặp Cự Môn tại Thân: Thường có không quá ba con, nên muộn sinh thì con cái dễ nuôi, con sinh sau lại được quý hiển.
Thái Dương gặp Thiên Lương tại Mão: Có thể có nhiều con, về sau con cái đều khá giả.
Thái Dương đi cùng Thái Âm: Chủ về dễ có 4-5 người con, nhưng nếu gặp sao xấu như Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh thì số con có thể giảm xuống.
2.4. Chính tinh Thái Âm
Thái Âm ở cung Tử Tức chủ về con cái hiền lành, thông minh và có khả năng nghệ thuật, sáng tạo. Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái tốt đẹp và hòa thuận. Đương số cần chú ý việc nuôi dạy con cái, khuyến khích phát triển tài năng và trí tuệ của chúng.
Thái Âm miếu địa, vượng địa, đắc địa: Về sau con cái thường giàu có. Nên sinh con gái trước, trai sau hoặc sinh nhiều con gái, ít con trai thì tốt hơn.
Thái Âm hãm địa: Con trai thiếu quyết tâm và dễ nản chí.
Thái Âm gặp các sao sát tinh như Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh: Thường sinh ít con trai.
Thái Âm gặp sao Hồng Loan, Thiên Hỷ: Dễ sinh nhiều con gái.
Thái Âm cung Tử Tức gặp Thiên Cơ và các cát tinh như Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt: Chủ về ít con.
Thái Âm đi với Thái Dương: Đương số có thể sinh 4-5 con. Tuy nhiên, trong trường hợp gặp sát tinh như Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh đi cùng thì số lượng con sẽ ít đi.
Thái Âm gặp Thiên Cơ: Thường có cả con trai lẫn con gái.
2.5. Chính tinh Thiên Cơ
Thiên Cơ ở cung Tử Tức chủ về con cái của đương số thường nhanh nhẹn, hoạt bát, cha mẹ và con cái yêu thương, hòa hợp.
Thiên Cơ miếu địa, vượng địa: Con cái thường thông minh, cơ trí và khéo léo. Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái hài hòa, tình cảm gắn bó.
Thiên Cơ hãm địa: Đương số có thể không có hoặc ít con. Con cái thường khó dạy bảo và hay bất hòa với cha mẹ.
Thiên Cơ đắc địa tại Tý, Ngọ, Mùi: Đương số thường có 2 con.
Thiên Cơ gặp Hồng Loan, Thiên Hỷ, Đại Hao ở Dậu: Thường có ít con trai và nhiều con gái.
Thiên Cơ gặp Thái Âm: Đương số có cả con trai và con gái.
Thiên Cơ gặp Thiên Lương ở Dần: Đương số dễ sinh được nhiều con trai.
2.6. Chính tinh Thiên Lương
Thiên Lương ở cung Tử Tức miếu địa hoặc đắc địa: Con cái chững chạc ngay từ khi còn nhỏ, hiếu thảo, sau này dễ xây dựng sự nghiệp công danh xa nhà.
Thiên Lương hãm địa: Cần chú trọng dạy bảo con cái nghiêm khắc từ khi con còn nhỏ. Đương số cũng nên làm gương sáng cho con cái, nếu không sẽ dễ dẫn đến con cái chơi bời, nghịch ngợm và cãi lời cha mẹ.
Thiên Lương gặp Thiên Đồng: Thường có nhiều con, trong đó có quý tử.
Thiên Lương gặp Thái Dương tại Mão: Có thể sinh nhiều con, sau này con cái thường khá giả.
Thiên Lương gặp Thái Dương tại Dậu: Nên muộn sinh con thì tốt hơn, nếu dương số sớm sinh thì con cái khó nuôi và đương số hay khổ sở vì con.
Thiên Lương gặp Thiên Cơ: Thường có nhiều con, con cái thông minh, ngoan ngoãn và sau này thường khá giả.
Thiên Lương gặp Thiên Đồng, Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương hoặc Văn Khúc: Có thể sinh được con trai hoặc có con riêng.
2.7. Chính tinh Thiên Đồng
Thiên Đồng ở cung Tử Tức đắc địa: Chủ về con cái ngoan ngoãn, thông minh, hòa hợp với cha mẹ.
Thiên Đồng hãm địa: Con cái khó nuôi, khó dạy và dễ sa đọa, chỉ lo hưởng thụ.
Thiên Đồng gặp Thái Âm tại Tý: Đương số thường có nhiều con, trong đó có quý tử có thể làm nên nghiệp lớn.
Thiên Đồng, Thái Âm tại Ngọ: Đương số thường sinh ít con và việc có con phải trải qua nhiều vất vả, khó khăn.
Thiên Đồng gặp Thiên Lương tại Dần: Đương số thường có nhiều con, dễ sinh được quý tử.
Thiên Đồng gặp Thiên Lương tại Thân: Đương số dễ có nhiều con, nếu sinh con gái đầu lòng thường sẽ có 4-5 người con.
Thiên Đồng gặp Cự Môn: Đương số thường có nhiều con nhưng con cái khó nuôi, lớn lên thường bất hòa với cha mẹ và con cái cũng ly tán nhiều nơi.
2.8. Chính tinh Cự Môn
Sao Cự Môn đóng tại cung Tử Tức chủ về đương số nên sinh con muộn, nếu không sẽ gặp khó khăn trong việc nuôi dạy con cái. Con cái của đương số thường thông minh, có tài năng, nhưng mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái có thể không hòa hợp.
Cự Môn ở Hợi, Tý, Ngọ: Đương số thường có nhiều con, nhưng con cái sớm xa cha mẹ.
Cự Môn ở Tỵ, Thìn, Tuất: Đương số có thể có hai con. Con lớn lên thường khó thành công, hay xung khắc với cha mẹ, trong nhà thiếu hòa khí.
Cự Môn gặp Địa Không, Địa Kiếp: Đương số có thể chỉ có con gái hoặc khó có con.
Cự Môn gặp Thiên Đồng, Tả Phù, Hữu Bật: Chủ về có khả năng có con trai.
2.9. Chính tinh Liêm Trinh
Cung Tử Tức có sao Liêm Trinh chủ về đương số thường sinh ít con hoặc muộn có con. Tuy nhiên, khi hội hợp cùng các sao hung - cát khác thì có thể thay đổi được điều này.
Liêm Trinh ở Dần, Thân: Thường dễ sinh được 2 con.
Liêm Trinh gặp một số sao sát tinh như Địa Không hoặc Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh: Thường không tốt về đường con cái, có thể gặp khó khăn và rắc rối trong gia đình.
Liêm Trinh gặp Thiên Phủ: Dễ có nhiều con, sau này con cái thường khá giả.
Liêm Trinh gặp Thiên Tướng: Thường có hai con, con cái khó nuôi nhưng sau này thường thành đạt.
Liêm Trinh gặp Phá Quân: Thường có một con, nếu sinh nhiều con thì không thể nuôi được toàn vẹn. Con cái thường khó dạy và khi trưởng thành cũng khó gặt hái được nhiều thành công.
Liêm Trinh đi với Tham Lang: Đương số có thể có ít con trai, nếu có gặp được sao tốt như Tả Phù, Hữu Bật, Thiên Khôi… thì cũng chỉ có 2 người. Nếu đi cùng Văn Xương, Văn Khúc thì chủ về con cái có tài.
Liêm Trinh đi với Thất Sát: Đương số có thể gặp nhiều khó khăn trong chuyện sinh con và nuôi con.
2.10. Chính tinh Thất Sát
Thất Sát ở cung Tử Tức thường chủ về cảm giác cô độc, ít con hoặc khó sinh con. Con cái có xu hướng độc lập, tự chủ, tính cách cứng cỏi và khó hòa hợp với cha mẹ. Đương số nên sinh con gái trước, sau đó sinh trai thì sẽ tốt hơn cho cả con và bản thân.
Thất Sát miếu địa ở Dần, Thân: Thường dễ sinh được hai con. Con cái sau này thường khá giả.
Thất Sát ở Tý, Ngọ: Thường sinh ít con.
Thất Sát gặp các sao cát tinh như Tả Phù, Hữu Bật, Thiên Khôi, Thiên Việt, Văn Xương, Văn Khúc: Chủ về con cái sau này dễ giàu sang, sung túc.
Thất Sát hãm địa ở Thìn, Tuất: Thường sinh ít con. Con cái có thể dễ mắc bệnh tật hoặc nghịch ngợm, khó dạy bảo.
Thất Sát gặp Tử Vi: Thường có con nhưng con cái khó nuôi và sau này thường ở xa cha mẹ.
Thất Sát gặp Liêm Trinh: Thường hiếm con, may mắn mới sinh được một con.
2.11. Chính tinh Phá Quân
Sao Phá Quân khi đóng tại cung Tử Tức thường chủ về đương số hiếm con, muộn sinh con. Con cái có thể có xu hướng xung khắc với cha mẹ, và nếu sinh con trai trước thì thuận lợi hơn so với sinh con gái.
Phá Quân miếu địa ở Tý, Ngọ: Thường sinh nhiều con nhưng con khó nuôi. Con cái có thể không hợp tính với cha mẹ, thường ở xa cha mẹ.
Phá Quân hãm địa ở Dần, Thân: Có xu hướng sinh ít con và con cái có thể yếu đuối, hay đau ốm, có mối quan hệ không tốt với cha mẹ.
Phá Quân đắc địa ở Thìn, Tuất: Thường sinh ít con và con cái không hợp tính với cha mẹ.
2.12. Chính tinh Tham Lang
Tham Lang cung Tử Tức vượng địa ở Thìn, Tuất: Thường sinh nhiều con nhưng lại ít nuôi dạy. Con cái có thể hay nghịch ngợm và xung khắc với cha mẹ.
Tham Lang đắc địa ở Dần, Thân: Đương số thường có nhiều nhất là hai con. Con sau này thường được hiển đạt, tuy nhiên cũng có thể không hợp tính với cha mẹ.
Tham Lang hãm địa ở Tý, Ngọ: Thường sinh ít con. Tuy nhiên, con cái lại có thể hư hỏng, khi nhỏ thì khó nuôi, lớn lên thì khó dạy bảo.
Tham Lang ở Tý: Phần lớn sinh con gái, hoặc có con đầu là gái.
Tham Lang ở Ngọ: Nếu Tham Lang ở cung Ngọ và gặp thêm các sao cát tinh như Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt thì đương số thường có con trai đầu lòng.
2.13. Chính tinh Vũ Khúc
Vũ Khúc ở cung Tử Tức thường chủ về ít con và muộn con.
Vũ Khúc ở trạng thái đắc, miếu, vượng địa: Đương số có thể có 1-3 con, về sau con thường khá giả.
Vũ Khúc hãm địa: Thường chỉ có ít hơn 2 con, con có thể ngại giao tiếp và thích ở một mình. Nếu may mắn gặp các sao cát như Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt thì có thể đông con hơn.
Vũ Khúc gặp một số sao phụ tá như Tả Phù, Hữu Bật, Thiên Khôi, Thiên Việt, Văn Xương, Văn Khúc, Lộc Tồn, Thiên Mã: Có khả năng có nhiều con trai. Tuy nhiên, đương số nên sinh con gái đầu lòng, nếu không con trai đầu lúc bé dễ mắc nhiều bệnh.
Vũ Khúc gặp Hóa Lộc hoặc Hóa Quyền, Hóa Khoa: Thường có nhiều con nhưng con cái dễ gặp khó khăn.
Vũ Khúc gặp Hóa Kỵ: Con cái dễ bị hình khắc, có thể không có con trai hoặc sinh con trai muộn.
Vũ Khúc gặp Tham Lang, Hỏa Tinh hoặc Linh Tinh: Có thể sinh con trai trước 40 tuổi, nhưng mối quan hệ giữa con cái và cha mẹ dễ xa cách.
2.14. Chính tinh Thiên Tướng
Thiên Tướng đắc, miếu, vượng địa: Chủ về đương số thường dễ có cả con trai và con gái, con cái thông minh, chính trực và hòa hợp.
Thiên Tướng hãm địa: Đương số cần cẩn thận vì dễ sinh non. Con cái thường khó nuôi. Mối quan hệ giữa con cái và cha mẹ kém hòa hợp. Bên cạnh đó, đương số sinh con muộn thì con dễ nuôi và sau này có khả năng khá giả.
Thiên Tướng gặp Vũ Khúc, Phá Quân vây chiếu: Dễ có sự xung khắc giữa cha mẹ và con cái. Đương số nên chậm có con để tránh các vấn đề này.
Thiên Tướng gặp Hỏa Tinh hoặc Linh Tinh, Kình Dương, Đà La, và Tả Phù, Hữu Bật: Con đầu lòng dễ bị ốm đau, đương số cần cẩn thận trong việc chăm sóc trẻ nhỏ.
Thiên Tướng gặp Hóa Quyền, Hóa Lộc, Hóa Khoa và có thêm Thiên Khôi, Thiên Việt, Tả Phù, Hữu Bật, Thiên Phủ hội chiếu: Chủ về có khả năng sinh nhiều con, và con cái thường ngoan ngoãn, hiếu thuận và dễ có thành tích tốt trong học tập và sự nghiệp.
3. Ý nghĩa cung Tử Tức vô chính diệu
Cung Tử Tức vô chính diệu tức là tại Tử Tức không có chính tinh nào tọa thủ. Khi đó, cung này thường chủ về những thử thách khó khăn trong việc sinh nở và nuôi dưỡng con cái. Cụ thể, đương số có thể có ít con hoặc thậm chí không có con. Mặt khác nếu có con, việc nuôi dưỡng có thể gặp nhiều gian truân và vất vả, đồng thời con cái dễ bị bệnh tật.
Cung Tử Tức vô chính diệu gặp Tuần, Triệt: Chủ về ban đầu việc sinh con và nuôi nấng chúng có thể hay gặp khó khăn, trắc trở nhưng sau được nhờ. Con cái của đương số có thể có thành đạt và hưởng phú quý.
Tử Tức vô chính diệu có sự xuất hiện của các hung tinh Phá Quân, Thiên Không, Địa Không, Địa Kiếp: Chủ về việc đương số có thể gặp khó khăn trong việc chăm sóc con cái hoặc bị hiếm muộn. Nếu có con, con cái có thể bướng bỉnh, khó dạy bảo.
Cung Tử vô chính diệu có Thái Âm, Thái Dương chiếu: Chủ về sự thuận lợi trong chuyện con cái. Con cái sinh ra có thể khỏe mạnh, phát triển toàn diện và thành đạt.
Cung Tử Tức vô chính diệu có Thái Âm, Thái Dương chiếu và có Tuần, Triệt: Chủ về đường con cái tốt đẹp. Con cái của đương số có thể có tương lai sáng sủa và đạt được nhiều thành tựu đáng ngưỡng mộ trong sự nghiệp.
Cung Mệnh và cung Tử Tức cùng vô chính diệu: Chủ về sự cô độc. Đương số có thể khó có con cái.
4. Các sao tốt trong cung Tử Tức
Các sao tốt trong lá số tử vi có thể gia tăng sự may mắn và giảm bớt khó khăn, bất lợi cho đương số. Tại Tử Tức, những sao này sẽ giúp việc sinh con và nuôi dưỡng con cái của đương số thuận buồm xuôi gió hơn. Dưới đây là ý nghĩa của một số cát tinh:
Văn Xương, Văn Khúc: Chủ về việc có thêm con, đồng thời con cái thường thông minh, lanh lợi. Con sau này có khả năng đạt được thành công lớn và có lòng hiếu thuận với cha mẹ.
Thiên Khôi Thiên Việt: Chủ về đương số có thể có con trai.
Tả Phù, Hữu Bật: Chủ về việc gia tăng số lượng con cái, có thể có con trai nhưng khả năng là con cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha.
Đế Vượng: Đương số có thể có nhiều con, về sau đương số có thể nhận được sự chăm sóc, phụng dưỡng từ con cái.
Long Trì, Phượng Các: Chủ về khả năng sinh được con cái đẹp đẽ và sau này con cái thường là người giàu sang, có địa vị xã hội. Con cái của đương số có thể được ngưỡng mộ và phát triển thành công trong các lĩnh vực khác nhau.
Ân Quang, Thiên Quý: Chủ về việc đẻ con trai muộn hoặc có người con trai út hiếu thảo. Ngoài ra, cũng có thể xuất hiện con nuôi hoặc nhiều học trò hiếu nghĩa trong cuộc đời.
Hóa Khoa, Hóa Lộc, Hóa Quyền: Chủ về con cái tài năng, giàu có và thành công trong cuộc sống. Đương số có thể dựa dẫm vào con cái sau này.
5. Các sao xấu trong cung Tử Tức
Các sao xấu ở cung Tử Tức có thể gây ra nhiều khó khăn, trở ngại về đường con cái của đương số. Dưới đây là ý nghĩa của một số sao xấu:
Kình Đà, Địa Không, Địa Kiếp: Chủ về việc sinh được con nhưng không nuôi được hoặc khó có con. Nếu có con thì gia đình thường gặp nhiều xung đột, bất hòa dẫn đến ly tán. Đồng thời, con cái có thể dễ gặp tai ương trong cuộc sống.
Thiên Khốc, Thiên Hư: Chủ về con cái khó nuôi, đồng thời có thể dễ gặp tai nạn và mang lại nhiều phiền toái, đau khổ cho cha mẹ.
Đại Hao, Tiểu Hao: Chủ về việc sinh đẻ nhiều nhưng nuôi ít. Đồng thời, con cái có thể có xu hướng ăn chơi phá tán và sống xa cha mẹ.
Thiên Hình: Chủ về việc hiếm con. Nếu có thì con cái có khả năng dễ dính đến tù tội hoặc gặp phải tai ương nghiêm trọng.
Thiên Diêu, Thiên Y: Chủ về có thể có nhiều con nhưng con cái thường mắc bệnh tật khó chữa. Mặc khác, chủ về thai khó thành, gặp nhiều trắc trở khi mang thai (với nữ mệnh).
Cung Tử Tức trong tử vi là cung chủ về đường con cái của đương số, bao gồm số lượng con, việc sinh nở và mối quan hệ giữa con cái với cha mẹ. Việc tìm hiểu về ý nghĩa của các chinh tinh và phụ tinh trong cung cũng như ở cung tam phương tứ chính sẽ giúp đương số biết được những vấn đề trên.
Hy vọng bài viết trên có thể giúp đương số luận giải được cung Tử Tức của bản thân. Nếu bạn muốn xem luận giải lá số tử vi của mình nhanh chóng, chuẩn xác thì hãy truy cập vào tracuulasotuvi.com để tra cứu và nhận bản báo cáo chi tiết nhé!