Danh mục

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

I. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 60X60

THÉP HỘP VUÔNG 60x60

STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét) 1 Thép hộp vuông 60x60x1.8 60 x 60 x 1.8 3.29 1 Thép hộp vuông 60x60x2 60 x 60 x 2 3.64 2 Thép hộp vuông 60x60x2.3 60 x 60 x 2.3 4.17 3 Thép hộp vuông60x60x2.5 60 x 60 x 2.5 4.51 3 Thép hộp vuông 60x60x2.8 60 x 60 x 2.8 5.03 4 Thép hộp vuông 60x60x3 60 x 60 x 3 5.37 5 Thép hộp vuông 60x60x3.5 60 x 60 x 3.5 6.21 6 Thép hộp vuông 60x60x4 60 x 60 x 4 7.03 7 Thép hộp vuông 60x60x4.5 60 x 60 x 4.5 7.84 8 Thép hộp vuông 60x60x5 60 x 60 x 5 8.64 9 Thép hộp vuông60x60x6 60 x 60 x 6 10.17

Ngoài thép hộp vuông 60x60 chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau. Vui lòng liên hệ Mr.Hòa: 090 7963 888 để được biết thêm chi tiết.

II. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 60X60X6

Xuất xứ:

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Ứng dụng của thép hộp vuông 60x60x6: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.

III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP VUÔNG 60X60X6

Mác thép Thành phần hóa học,% theo trọng lượng C. tối đa Si. tối đa Mangan P. tối đa S. max SS400 - - - 0,050 0,050

Cơ tính:

Mác thép Yield Strength min. Sức căng Độ giãn dài min. Impact Resistance min [J] (Mpa) MPa % Độ dày <16 mm Độ dày ≥16mm Độ dày <5mm Độ dày 5-16mm Độ dày ≥16mm SS400 245 235 400-510 21 17 21 -

Mác thép C Si Mn P S Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) Độ giãn dài Min(%) Thép A36 0.16 0.22 0.49 0.16 0.08 0.01

44

65 30

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

Cơ tinh STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V % 16 26 45 10 4 2 2 4 6 - -

Tiêu chuẩn thép hộp S235-275-355

Ngoài ra Công ty Thép Nguyễn Minh còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, THÉP VUÔNG ĐẶC...

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 090 7963 888 GẶP ANH HÒA

Link nội dung: https://tuvitot.edu.vn/606-2-a21637.html