Các tháng trong tiếng Anh là chủ đề rất quen thuộc và cơ bản khi học tiếng Anh. Nhưng, liệu bạn có tự tin đọc và viết tiếng Anh 12 tháng trong năm chuẩn như người bản xứ? ILA “bật mí” mẹo nhớ lâu và dùng chính xác tên tiếng Anh 12 tháng. Cùng củng cố kiến thức ngay nhé!
Ví dụ:
• January /‘dʒænjʊərɪ/: Tháng 1
• February /‘febrʊərɪ/: Tháng 2
• March /mɑːtʃ/: Tháng 3
Ví dụ:
• January viết tắt là “Jan”.
• February viết tắt là “Feb”.
• Riêng tháng 3 và tháng 5 không viết tắt.
Bạn sẽ dùng giới từ “in” đứng trước tháng và “on” đứng trước ngày hoặc ngày, tháng và năm.
Ví dụ:
• In our country, the schools start the academic year in September.
• Is he starting a new job on Monday?
• The Wedding is on July 25th.
Ví dụ:
• Tháng 1 - January: Đặt theo tên của vị thần La Mã tên Janus. Janus là vị thần của sự khởi đầu và chuyển tiếp.
• Tháng 4 - April: Xuất phát từ tiếng Latin “Aperire”, có nghĩa là “mở ra”, nói đến những bông hoa nở vào mùa xuân.
Ví dụ một số mẫu câu:
• I prefer the hotter months of the year, so I’m usually at my happiest in June and July.
• Isn’t your birthday in November? That means it’s soon!
• I love December because I am a huge fan of winter sports.
• I’m taking four weeks of vacation in April.
• My sister was born in January 1990.
• The tax deadline is sometime in April, but I can never remember the exact date.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn nhất
Trước khi học về các tháng trong năm, bạn đã biết “tháng” đọc là gì chưa?
Theo từ điển Cambridge, “tháng” trong tiếng Anh là “month”, phiên âm /mʌnθ/ (theo Anh - Anh) hoặc /mʌnθ/ (theo Anh - Mỹ).
Ví dụ khi đặt câu hỏi về tháng trong giao tiếp:
• What month of the year is it? (Đó là tháng mấy trong năm?)
• What month is your birthday? (Sinh nhật bạn vào tháng mấy?)
• What is your favorite month of the year? Why? (Tháng yêu thích của bạn trong năm là gì? Tại sao?)
• What month is Christmas? (Lễ Giáng sinh vào tháng mấy?)
Một năm sẽ có 12 tháng. Theo nguyên tắc chung, bạn phải viết hoa chữ cái đầu tiên của mỗi tháng. Bởi vì các tháng đều là danh từ riêng trong tiếng Anh.
Sau đây là danh sách 12 tháng trong năm bằng tiếng Anh kèm với phiên âm và cách viết tắt.
Ví dụ:
• Dan’s birthday is in December. (Sinh nhật của Dan là vào tháng 12.)
• I can’t wait for our next holiday. We’re going to Japan in January! (Tôi nóng lòng chờ đợi kỳ nghỉ tiếp theo của chúng tôi. Chúng tôi sẽ đến Nhật Bản vào tháng 1!)
• My favorite month is March because that’s when the spring flowers start to bloom. (Tháng yêu thích của tôi là tháng 3 vì đó là lúc hoa mùa xuân bắt đầu nở rộ.)
Lưu ý:
Những từ viết tắt về các tháng trong tiếng Anh thường dùng trong văn viết. Tuy nhiên, đôi lúc bạn cũng có thể dùng từ viết tắt này trong những cuộc trò chuyện thân mật.
Ví dụ:
• I can’t believe it’s nearly the first of Dec! (Tôi không thể tin rằng bây giờ đã gần đến ngày đầu tiên của tháng 12!).
>>> Tìm hiểu thêm: Các từ viết tắt trong tiếng Anh và quy tắc viết đúng
Khi nói về ngày trong tiếng Anh, bạn sẽ dùng số thứ tự thay vì số đếm.
• 1st - first
• 2nd - second
• 3rd - third
• 4th - fourth
• 5th - fifth
• 6th - sixth
• 7th - seventh
• 8th - eighth
• 9th - ninth
• 10th - tenth
• 11th - eleventh
• 12th - twelfth (“v” đổi thành “f”)
• 13th - thirteenth
• 14th - fourteenth
• 15th - fifteenth
• 16th - sixteenth
• 17th - seventeenth
• 18th - eighteenth
• 19th - nineteenth
• 20th - twentieth
• 21st - twenty-first
• 22nd - twenty-second
• 23rd - twenty-third
• 24th - twenty-fourth
• 25th - twenty-fifth
• 26th - twenty-sixth
• 27th - twenty-seventh
• 28th - twenty-eighth
• 29th - twenty-ninth
• 30th - thirtieth
• 31st - thirty-first
>>> Tìm hiểu thêm: 11 cách đọc số tiếng Anh chuẩn và dễ hiểu nhất
Cách đọc năm trong tiếng Anh, bạn đọc như cách đọc số đếm trong tiếng Anh.
Ví dụ: Năm 28 đọc là “twenty - eight”.
Bạn đọc số đầu tiên rồi đọc tiếp 2 số còn lại.
Ví dụ:
• Năm 179 đọc là “One seventy - nine”.
√ Với 4 chữ số bình thường, bạn đọc 2 chữ số đầu và 2 chữ số cuối.
Ví dụ:
• Năm 1750 đọc là “seventeen fifty”.
√ Với năm có 3 chữ số “0” ở cuối cùng, thêm “year” vào đầu câu và đọc như số đếm bình thường.
Ví dụ:
• Năm 2000 sẽ đọc là “the year two thousand”.
√ Với năm có số “0” ở vị trí thứ 2, đọc số đầu tiên với “thousand” và đọc tiếp số cuối.
Ví dụ:
• Năm 2024 đọc là “two thousand twenty-four”.
√ Với năm có 2 số “0” liên tiếp ở vị trí số 2 và 3, đọc số đầu tiên với “thousand” và đọc tiếp số cuối.
Ví dụ:
• Năm 2001 đọc là “ “two thousand one”.
√ Với năm có số “0” ở vị trí số 3, đọc 2 chữ số đầu tiên cùng “oh” và đọc tiếp số cuối.
Ví dụ:
• Năm 1701 đọc là “seventeen oh one”.
>>> Tìm hiểu thêm: Quý trong tiếng Anh, các từ vựng liên quan đến quý và thời gian
Với cách đọc các tháng trong tiếng Anh theo kiểu Anh - Anh, thứ tự sẽ là: Thứ + ngày + tháng + năm.
Ví dụ:
• 12/1/2017 hoặc “12th January 2017”
Trong tiếng Anh - Anh, người ta thường dùng “the” và “of” khi nói về ngày tháng. Ví dụ, “on 14th July” đọc theo kiểu Anh - Anh là “on the fourteenth of July”.
Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh theo kiểu Anh - Mỹ sẽ theo thứ tự: Thứ + tháng + ngày + năm.
Ví dụ:
• 1/12/2017 hoặc “January 12th 2017”.
Cách đọc ngày tháng theo kiểu Anh - Mỹ cũng có sự khác biệt. Ví dụ “on 14th July” sẽ đọc là “on July the fourteenth”.
Bạn sẽ dùng giới từ “in” và “on với các tháng trong năm bằng tiếng Anh.
√ Giới từ “in” đứng trước tháng.
Ví dụ:
• The new Prime Minister was elected in June. (Thủ tướng mới được bầu vào tháng 6.)
• I’m having a party at my house in October. Please come! (Tôi đang định tổ chức một bữa tiệc tại nhà vào tháng 10. Mời bạn đến chơi nhé!)
√ Giới từ “on” trước ngày hoặc thứ, ngày và tháng.
Ví dụ:
• My graduation is on the fifteenth of July. (Lễ tốt nghiệp của tôi là vào ngày 15/7)
• We pay rent on the first of every month. (Chúng tôi trả tiền thuê nhà vào ngày đầu tiên hàng tháng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc lập kế hoạch hàng tháng:
• Bi-monthly: Xảy ra hai tháng một lần hoặc hai lần một tháng.
• Month-to-month: Điều gì đó xảy ra từ tháng này qua tháng khác (hợp đồng hoặc thỏa thuận cho thuê.)
• Quarterly: Hàng quý. Sự kiện diễn ra ba tháng một lần.
• Semi-annually/Bi-annually: Nửa năm một lần/hai năm một lần.
• Month-end: Cuối tháng.
• Month-long: Kéo dài một tháng.
• Month by month: Tháng này qua tháng khác.
Ý nghĩa tên tiếng Anh 12 tháng
Biết được ý nghĩa tên các tháng trong tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn ghi nhớ tên các tháng tốt hơn đấy.
• Tháng 1 - January: Tháng đầu tiên trong năm, được đặt theo tên của vị thần La Mã Janus, vị thần của sự khởi đầu và chuyển tiếp.
• Tháng 2 - February: Được đặt tên theo thuật ngữ Latin februum, có nghĩa là “thanh lọc”. Nó phản ánh các nghi lễ được thực hiện ở La Mã cổ đại vào giữa tháng.
• Tháng 3 - March: Được đặt theo tên của Mars, vị thần chiến tranh của người La Mã. Tháng Ba vốn là tháng đầu tiên trong lịch La Mã.
• Tháng 4 - April: Xuất phát từ tiếng Latin “Aperire”, có nghĩa là “mở ra”, nói đến những bông hoa nở vào mùa xuân.
• Tháng 5 - May: Được đặt theo tên Maia, nữ thần sinh sản của Hy Lạp. Trong lịch La Mã cổ đại, đó là tháng thứ ba.
• Tháng 6 - June: Tháng này được đặt theo tên Juno, nữ thần hôn nhân của người La Mã.
• Tháng 7 - July: Được đặt tên nhằm vinh danh Julius Caesar, lãnh tụ quân sự và chính trị vĩ đại của La Mã.
• Tháng 8 - August: Được đặt theo tên của Augustus Caesar, Hoàng đế La Mã đầu tiên.
• Tháng 9 - September; Tháng 10 - October; Tháng 11 - November; Tháng 12 - December: Được đặt tên theo các số La Mã 7, 8, 9 và 10. Ban đầu chúng là các tháng thứ bảy, thứ tám, thứ chín và thứ mười của năm La Mã.
Một số bài hát dưới đây sẽ giúp bạn học các tháng trong năm bằng tiếng Anh một cách thú vị và nhớ lâu:
• A song of the weather - Flanders and Swann: Bài hát nói về 12 tháng trong năm
• November Rain - Guns N’ Roses: Bài hát nói về tháng 11
• It Might As Well Rain Until September - Carole King: Bài hát về tháng 9
Bạn hãy chia 12 tháng thành 3 nhóm và ghi nhớ chữ cái đầu tiên của mỗi tháng theo trình tự thời gian.
Ví dụ:
• Tháng 1, 2, 3 (J, F, M)
• Tháng 4, 5, 6 (A, M, J)
• Tháng 7, 8, 9 (J, A, S)
• Tháng 10, 11, 12 (O, N, D)
Bạn cũng có thể học về các tháng gắn liền với các mùa:
• Tháng 12, 1 và 2 là ba tháng mùa đông (winter).
• Tháng 3, 4 và 5 là ba tháng mùa xuân (spring).
• Tháng 6, 7 và 8 là ba tháng mùa hè (summer).
• Tháng 9, 10 và 11 là ba tháng mùa thu (autumn).
Hãy thường xuyên luyện tập các mẫu câu giao tiếp có liên quan đến “tháng” để ghi nhớ lâu hơn.
Ví dụ:
• Have you decided on your costume for Halloween? October is just around the corner! (Bạn đã chọn trang phục cho Halloween chưa? Tháng 10 sắp đến gần rồi!)
• Exams are starting in May and I haven’t even prepared anything yet! (Kỳ thi sẽ bắt đầu vào tháng 5 và tôi thậm chí còn chưa chuẩn bị gì cả!)
• I really love the October vibe, fallen leaves, pretty skies and the right amount of cold. (Tôi thực sự yêu thích bầu không khí tháng 10, những chiếc lá rơi, bầu trời tuyệt đẹp và se lạnh vừa phải.)
• My favorite time to visit the beach is in June, when summer is just beginning. (Tôi thích đi biển nhất là vào tháng 6, khi mùa hè vừa mới bắt đầu.)
• In Da Nang City, June and July are the hottest months of the year. (Ở TP. Đà Nẵng, tháng 6 và tháng 7 là những tháng nóng nhất trong năm.)
• My brother’s birthday is in August. (Sinh nhật của anh trai tôi là vào tháng 8).
• We’re flying to Ho Chi Minh City on the 17th of November. (Chúng tôi sẽ bay đến TP. Hồ Chí Minh ngày 17 tháng 11.)
Ngoài ra, bạn cũng có thể thực hiện một số thay đổi nhỏ trong cuộc sống. Ví dụ như đổi ngôn ngữ điện thoại sang tiếng Anh hoặc dùng lịch bằng tiếng Anh để lập kế hoạch cho công việc, học tập hay sinh hoạt mỗi ngày. Bằng cách đó, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ tên tiếng Anh 12 tháng.
>>> Tìm hiểu thêm: Học cách đọc giờ trong tiếng Anh chỉ trong vài phút
Hy vọng những kiến thức cơ bản về các tháng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn và thành thạo trong cách đọc, viết. Từ đó, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Chúc bạn thành công!
Link nội dung: https://tuvitot.edu.vn/12thang-tieng-anh-a21463.html